Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mạnh thường quân

Academic
Friendly

Từ "mạnh thường quân" trong tiếng Việt có nghĩanhững người giúp đỡ, tài trợ cho một công việc, một tổ chức hay một hoạt động nào đó, thường với mục đích tốt đẹp. Họ thường những người đủ khả năng tài chính sẵn lòng hỗ trợ cho người khác không cần nhận lại điều .

Định nghĩa chi tiết:
  • Mạnh thường quân: người tâm tốt, thường xuyên giúp đỡ người khác, đặc biệt trong các hoạt động xã hội, thể thao, văn hóa hoặc giáo dục.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ông ấy một mạnh thường quân của đội bóng, luôn tài trợ cho các chuyến đi thi đấu."
  2. Câu nâng cao: "Nhờ có sự đóng góp của các mạnh thường quân, chương trình học bổng cho học sinh nghèo đã được tổ chức thành công."
Các biến thể của từ:
  • Mạnh thường quân thường được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực, chỉ những người tốt bụng.
  • Nhà hảo tâm: từ này có nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng khi nhấn mạnh về sự nhân ái lòng tốt.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Nhà tài trợ: thường chỉ những người hoặc tổ chức hỗ trợ tài chính cho các dự án, nhưng không nhất thiết phải yếu tố nhân đạo như "mạnh thường quân".
  • Người bảo trợ: cũng có thể chỉ những người hỗ trợ, nhưng trong một phạm vi hẹp hơn, thường liên quan đến nghệ thuật, thể thao.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "mạnh thường quân" thường không được dùng cho những người chỉ cung cấp tài chính không sự quan tâm đến mục đích tốt đẹp. Họ phải sự quan tâm mong muốn giúp đỡ người khác.
  • Trong các sự kiện từ thiện hoặc hoạt động cộng đồng, "mạnh thường quân" thường được nhắc đến để tôn vinh những người đã đóng góp.
Tổng kết:

"Mạnh thường quân" một từ rất đẹp trong tiếng Việt, thể hiện tinh thần tương thân tương ái lòng tốt của con người.

  1. Người hay giúp đỡ một công cuộc, một tổ chức: Mạnh thường quân của đội bóng.

Comments and discussion on the word "mạnh thường quân"