Từ "mạnh thường quân" trong tiếng Việt có nghĩa là những người giúp đỡ, tài trợ cho một công việc, một tổ chức hay một hoạt động nào đó, thường là với mục đích tốt đẹp. Họ thường là những người có đủ khả năng tài chính và sẵn lòng hỗ trợ cho người khác mà không cần nhận lại điều gì.
Định nghĩa chi tiết:
Mạnh thường quân: là người có tâm tốt, thường xuyên giúp đỡ người khác, đặc biệt là trong các hoạt động xã hội, thể thao, văn hóa hoặc giáo dục.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Ông ấy là một mạnh thường quân của đội bóng, luôn tài trợ cho các chuyến đi thi đấu."
Câu nâng cao: "Nhờ có sự đóng góp của các mạnh thường quân, chương trình học bổng cho học sinh nghèo đã được tổ chức thành công."
Các biến thể của từ:
Mạnh thường quân thường được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực, chỉ những người tốt bụng.
Nhà hảo tâm: từ này có nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng khi nhấn mạnh về sự nhân ái và lòng tốt.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Nhà tài trợ: thường chỉ những người hoặc tổ chức hỗ trợ tài chính cho các dự án, nhưng không nhất thiết phải có yếu tố nhân đạo như "mạnh thường quân".
Người bảo trợ: cũng có thể chỉ những người hỗ trợ, nhưng trong một phạm vi hẹp hơn, thường liên quan đến nghệ thuật, thể thao.
Lưu ý khi sử dụng:
Từ "mạnh thường quân" thường không được dùng cho những người chỉ cung cấp tài chính mà không có sự quan tâm đến mục đích tốt đẹp. Họ phải có sự quan tâm và mong muốn giúp đỡ người khác.
Trong các sự kiện từ thiện hoặc hoạt động cộng đồng, "mạnh thường quân" thường được nhắc đến để tôn vinh những người đã đóng góp.
Tổng kết:
"Mạnh thường quân" là một từ rất đẹp trong tiếng Việt, thể hiện tinh thần tương thân tương ái và lòng tốt của con người.